Có 2 kết quả:
情种 qíng zhǒng ㄑㄧㄥˊ ㄓㄨㄥˇ • 情種 qíng zhǒng ㄑㄧㄥˊ ㄓㄨㄥˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) affectionate
(2) an affectionate person
(2) an affectionate person
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) affectionate
(2) an affectionate person
(2) an affectionate person
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0